STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0888.464.138
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
2 |
0889.338.667
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,800,000 |
Đặt sim |
3 |
0889322468
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
12,380,000 |
Đặt sim |
4 |
0866.830.595
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
5 |
0904.75.8683
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
6 |
0868.667.386
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
7 |
0866.658.786
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,360,000 |
Đặt sim |
8 |
0866.692.689
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,689,000 |
Đặt sim |
9 |
0899.872.683
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
10 |
0899.889.386
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
4,000,000 |
Đặt sim |
11 |
0899.8866.59
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
12 |
0868.46.9559
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
13 |
0886468479
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
7,990,000 |
Đặt sim |
14 |
0866203339
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
5,800,000 |
Đặt sim |
15 |
0868836179
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
16 |
0896.71.2986
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
17 |
0896.709.386
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
18 |
0896.729.186
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,380,000 |
Đặt sim |
19 |
0932.878.083
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |
20 |
0868.08.3223
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
21 |
0868.080.198
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
22 |
0896.70.8639
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,780,000 |
Đặt sim |
23 |
0896.717.468
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
24 |
0866.217.468
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,400,000 |
Đặt sim |
25 |
0866.203.599
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
26 |
0901.44.2686
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,890,000 |
Đặt sim |
27 |
0896.738.456
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
28 |
0866.230.168
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
29 |
0837.44.8338
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
30 |
0898.578.083
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
31 |
0896.743.568
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,580,000 |
Đặt sim |
32 |
0886.024.138
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,890,000 |
Đặt sim |
33 |
0868833228
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
4,680,000 |
Đặt sim |
34 |
0889.539.068
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
35 |
0866.215.336
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
36 |
0868.083.483
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
4,000,000 |
Đặt sim |
37 |
0867.961.586
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
38 |
0868.71.2223
|
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
39 |
0886.339.886
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
12,368,000 |
Đặt sim |
40 |
0865699268
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
5,680,000 |
Đặt sim |
41 |
0868389639
|
Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
42 |
0762113586
|
Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
1,890,000 |
Đặt sim |
43 |
0869.133.668
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
8,900,000 |
Đặt sim |
44 |
0868289539
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
45 |
0865.755.699
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |
46 |
0867.56.9559
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
4,680,000 |
Đặt sim |
47 |
0889.557.383
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
48 |
0939.98.4114
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
49 |
0865.787.199
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |
50 |
0889.771.389
|
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |