STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0886.354.978
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
2 |
0898078396
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,379,000 |
Đặt sim |
3 |
0898079926
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,379,000 |
Đặt sim |
4 |
0898.8389.23
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |
5 |
0898.076.389
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
6 |
0898.079.836
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,100,000 |
Đặt sim |
7 |
0898.079.638
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |
8 |
0889.068.397
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,500,000 |
Đặt sim |
9 |
0846.796.279
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,580,000 |
Đặt sim |
10 |
0762.185.568
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
1,890,000 |
Đặt sim |
11 |
0762.190.186
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
1,790,000 |
Đặt sim |
12 |
0762.158.586
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
1,886,000 |
Đặt sim |
13 |
0762.123.586
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
1,868,000 |
Đặt sim |
14 |
0762.141.568
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
1,780,000 |
Đặt sim |
15 |
0858.310.186
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,580,000 |
Đặt sim |
16 |
0853.090.186
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,580,000 |
Đặt sim |
17 |
0943.079.268
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
18 |
0898.078.559
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
19 |
0969.957.086
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
20 |
0866.583.599
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
21 |
0889.079.783
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
22 |
0865.678.397
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
23 |
0987.940.589
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
24 |
0857.358.688
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
25 |
0886.191.926
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,180,000 |
Đặt sim |
26 |
0868.136.198
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
27 |
0769.122.689
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
1,780,000 |
Đặt sim |
28 |
0768.205.679
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
1,780,000 |
Đặt sim |
29 |
0768.253.586
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
1,800,000 |
Đặt sim |
30 |
0886.912.798
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
31 |
0898.621.187
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,580,000 |
Đặt sim |
32 |
0865.439.689
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
33 |
0869.853.586
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
34 |
0898.629.583
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
35 |
0865.491.386
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |
36 |
0762.075.689
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
1,780,000 |
Đặt sim |
37 |
0349.919.186
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,780,000 |
Đặt sim |
38 |
0777.336.186
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
1,980,000 |
Đặt sim |
39 |
0777.390.186
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,000,000 |
Đặt sim |
40 |
0769117586
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
1,900,000 |
Đặt sim |
41 |
0769197586
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
1,699,000 |
Đặt sim |
42 |
0769.199.683
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
1,668,000 |
Đặt sim |
43 |
0769.17.5689
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
1,899,000 |
Đặt sim |
44 |
0817.919.986
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,280,000 |
Đặt sim |
45 |
0987.743.578
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
46 |
0776.339.689
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
47 |
0769.191.386
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,890,000 |
Đặt sim |
48 |
0935.853.278
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
49 |
0762.11.3983
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
1,686,000 |
Đặt sim |
50 |
0846.777.955
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,580,000 |
Đặt sim |