Chọn sim phong thuỷ hợp mệnh

Mời nhập
Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
Thân chủ: Nam sinh vào ngày 6/6/2000
Âm lịch: 5/5/2000. Theo Can chi : ngày Ất Mùi tháng Nhâm Ngọ năm Canh Thìn
thuộc ngũ hành Kim (Bạch lạp Kim - Kim bạch lạp)
Tứ trụ của thân chủ:
Mộc3
Hỏa3
Thổ3
Kim1
Thủy3

Các hành vượng:
STT Số thuê bao Quẻ chủ Quẻ hỗ Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
1 0931468568 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 36,800,000 Đặt sim
2 0886379279 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 10,800,000 Đặt sim
3 0886991368 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 19,800,000 Đặt sim
4 0899516668 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 12,800,000 Đặt sim
5 0886136899 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 12,800,000 Đặt sim
6 0886653653 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 16,800,000 Đặt sim
7 0914047986 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 12,800,000 Đặt sim
8 0918788386 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 10,800,000 Đặt sim
9 0886359668 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 13,800,000 Đặt sim
10 0886633789 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 26,800,000 Đặt sim
11 0944379886 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 12,800,000 Đặt sim
12 0941656568 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 25,800,000 Đặt sim
13 0886001368 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 16,800,000 Đặt sim
14 0886012689 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 13,800,000 Đặt sim
15 0916798639 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 12,980,000 Đặt sim
16 0971865679 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 10,800,000 Đặt sim
17 0869988679 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 12,800,000 Đặt sim
18 0943051368 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 15,680,000 Đặt sim
19 0869179866 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 12,800,000 Đặt sim
20 0933968688 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 28,000,000 Đặt sim
21 0898698679 Thuần Cấn (艮 gèn) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 14,800,000 Đặt sim
22 0979321568 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 12,800,000 Đặt sim
23 0971851568 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 12,800,000 Đặt sim
24 0868396866 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 10,800,000 Đặt sim
25 0886869339 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 10,800,000 Đặt sim
26 0886679889 Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dà zhuàng) Trạch Thiên Quải (夬 guài) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 10,800,000 Đặt sim
27 0981867668 Trạch Thiên Quải (夬 guài) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 13,800,000 Đặt sim
28 0886486686 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 13,800,000 Đặt sim
29 0911051968 Hỏa Phong Đỉnh (鼎 dǐng) Trạch Thiên Quải (夬 guài) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 10,900,000 Đặt sim
30 0886446688 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 68,000,000 Đặt sim
31 0705050589 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 22,800,000 Đặt sim
32 0981113386 Hỏa Phong Đỉnh (鼎 dǐng) Trạch Thiên Quải (夬 guài) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 14,800,000 Đặt sim
33 0845968968 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 59,800,000 Đặt sim
34 0899961368 Hỏa Địa Tấn (晉 jìn) Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 18,800,000 Đặt sim
35 0868.792.289 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,600,000 Đặt sim
36 0867.878.959 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,980,000 Đặt sim
37 0868.779.796 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,800,000 Đặt sim
38 0869.686.583 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,900,000 Đặt sim
39 0866.970.995 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,200,000 Đặt sim
40 0866.918.939 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,800,000 Đặt sim
41 0961838338 Địa Thiên Thái (泰 tài) Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 18,800,000 Đặt sim
42 0941669889 Lôi Địa Dự (豫 yù) Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 12,800,000 Đặt sim
43 0888326879 Hỏa Địa Tấn (晉 jìn) Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 12,800,000 Đặt sim
44 0705050575 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.75/10 22,800,000 Đặt sim
45 0868659179 Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 3,500,000 Đặt sim
46 0888365138 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 2,500,000 Đặt sim
47 0961558998 Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 12,800,000 Đặt sim
48 0987391589 Hỏa Địa Tấn (晉 jìn) Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 5/10 12,800,000 Đặt sim
49 0868136683 Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 5/10 1,980,000 Đặt sim
50 0888592883 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 4.5/10 3,900,000 Đặt sim