STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0931468568
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
36,800,000 |
Đặt sim |
2 |
0886379279
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
10,800,000 |
Đặt sim |
3 |
0886991368
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
19,800,000 |
Đặt sim |
4 |
0899516668
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
12,800,000 |
Đặt sim |
5 |
0886136899
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
12,800,000 |
Đặt sim |
6 |
0886653653
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
16,800,000 |
Đặt sim |
7 |
0914047986
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
12,800,000 |
Đặt sim |
8 |
0918788386
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
10,800,000 |
Đặt sim |
9 |
0886359668
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
13,800,000 |
Đặt sim |
10 |
0886633789
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
26,800,000 |
Đặt sim |
11 |
0944379886
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
12,800,000 |
Đặt sim |
12 |
0941656568
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
25,800,000 |
Đặt sim |
13 |
0886001368
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
16,800,000 |
Đặt sim |
14 |
0886012689
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
13,800,000 |
Đặt sim |
15 |
0916798639
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
12,980,000 |
Đặt sim |
16 |
0971865679
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
10,800,000 |
Đặt sim |
17 |
0869988679
|
Địa Thủy Sư (師 shī) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
12,800,000 |
Đặt sim |
18 |
0943051368
|
Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
15,680,000 |
Đặt sim |
19 |
0869179866
|
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
12,800,000 |
Đặt sim |
20 |
0933968688
|
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
28,000,000 |
Đặt sim |
21 |
0898698679
|
Thuần Cấn (艮 gèn) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
14,800,000 |
Đặt sim |
22 |
0979321568
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
12,800,000 |
Đặt sim |
23 |
0971851568
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
12,800,000 |
Đặt sim |
24 |
0868396866
|
Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
10,800,000 |
Đặt sim |
25 |
0886869339
|
Thuần Khảm (坎 kǎn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
10,800,000 |
Đặt sim |
26 |
0886679889
|
Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dà zhuàng) |
Trạch Thiên Quải (夬 guài) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
10,800,000 |
Đặt sim |
27 |
0981867668
|
Trạch Thiên Quải (夬 guài) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
13,800,000 |
Đặt sim |
28 |
0886486686
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
13,800,000 |
Đặt sim |
29 |
0911051968
|
Hỏa Phong Đỉnh (鼎 dǐng) |
Trạch Thiên Quải (夬 guài) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
10,900,000 |
Đặt sim |
30 |
0886446688
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
68,000,000 |
Đặt sim |
31 |
0705050589
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
22,800,000 |
Đặt sim |
32 |
0981113386
|
Hỏa Phong Đỉnh (鼎 dǐng) |
Trạch Thiên Quải (夬 guài) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
14,800,000 |
Đặt sim |
33 |
0845968968
|
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
59,800,000 |
Đặt sim |
34 |
0899961368
|
Hỏa Địa Tấn (晉 jìn) |
Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
18,800,000 |
Đặt sim |
35 |
0868.792.289
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
36 |
0867.878.959
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
37 |
0868.779.796
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
38 |
0869.686.583
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
39 |
0866.970.995
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
40 |
0866.918.939
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
41 |
0961838338
|
Địa Thiên Thái (泰 tài) |
Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
18,800,000 |
Đặt sim |
42 |
0941669889
|
Lôi Địa Dự (豫 yù) |
Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
12,800,000 |
Đặt sim |
43 |
0888326879
|
Hỏa Địa Tấn (晉 jìn) |
Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
12,800,000 |
Đặt sim |
44 |
0705050575
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.75/10 |
22,800,000 |
Đặt sim |
45 |
0868659179
|
Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
46 |
0888365138
|
Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 |
2,500,000 |
Đặt sim |
47 |
0961558998
|
Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) |
Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 |
12,800,000 |
Đặt sim |
48 |
0987391589
|
Hỏa Địa Tấn (晉 jìn) |
Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 5/10 |
12,800,000 |
Đặt sim |
49 |
0868136683
|
Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 5/10 |
1,980,000 |
Đặt sim |
50 |
0888592883
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 4.5/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |