STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0867.46.9559
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
2 |
0865686398
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
3 |
0889.8368.90
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
4 |
0866.596.739
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
5 |
0866.598.368
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
6 |
0869283599
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
7 |
0868.92.7989
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,780,000 |
Đặt sim |
8 |
0896.044.568
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,580,000 |
Đặt sim |
9 |
0886.917.838
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
10 |
0868.996.659
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |
11 |
0898.629.800
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,180,000 |
Đặt sim |
12 |
0898.607.183
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,550,000 |
Đặt sim |
13 |
0898.62.0278
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |
14 |
0898.639.896
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
15 |
0898.628.980
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
16 |
0898.628.900
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,480,000 |
Đặt sim |
17 |
0888.743.138
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,800,000 |
Đặt sim |
18 |
0898.646.683
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,890,000 |
Đặt sim |
19 |
0868.95.00.86
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
20 |
0868.976.086
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
21 |
0868.145.486
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
22 |
0868.14.8366
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
23 |
0869058086
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
4,200,000 |
Đặt sim |
24 |
0869.839.689
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,850,000 |
Đặt sim |
25 |
0868.99.6776
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
5,680,000 |
Đặt sim |
26 |
0869091386
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
27 |
0896.046.899
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
28 |
0868.999.783
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
29 |
08689.56.386
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
30 |
0898.634.966
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,800,000 |
Đặt sim |
31 |
0869.899.198
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
32 |
0868909586
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
33 |
0868.662.383
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,400,000 |
Đặt sim |
34 |
0865.922.099
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |
35 |
0888.46.3238
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
36 |
0866.888.932
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
37 |
0813.85.66.85
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
38 |
0866.898.238
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |
39 |
086.77.12568
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
4,380,000 |
Đặt sim |
40 |
0886.60.2929
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
41 |
08686.70.986
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
42 |
0838.90.8338
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
43 |
0866.057.369
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
44 |
0866.034.689
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
45 |
0866.019.839
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
46 |
0935.678.596
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
47 |
0975.26.1578
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
48 |
0869059759
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
49 |
0868915939
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
50 |
0865.118.399
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |