STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0886229889
|
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
16,790,000 |
Đặt sim |
2 |
086.753.6336
|
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
3 |
0867.596.123
|
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
4 |
0945.011.568
|
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
5 |
0816368368
|
Trạch Sơn Hàm (咸 xián) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
68,000,000 |
Đặt sim |
6 |
0899.89.6683
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
7 |
0899.89.86.81
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
8 |
0867.502.886
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,100,000 |
Đặt sim |
9 |
0867.540.686
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
10 |
0866.686.361
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,890,000 |
Đặt sim |
11 |
0868.451.468
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
12 |
0869.32.9229
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,100,000 |
Đặt sim |
13 |
0899.880.286
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,360,000 |
Đặt sim |
14 |
0899.875.686
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
15 |
0836.92.8338
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
16 |
0838.72.8338
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
17 |
0839.62.8338
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
18 |
0898.126.808
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |
19 |
0869.310.689
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
20 |
08998.60.963
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
21 |
0866627986
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
6,300,000 |
Đặt sim |
22 |
0866.693.587
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
23 |
0966.518.698
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
24 |
086.771.0550
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,590,000 |
Đặt sim |
25 |
0866.81.2332
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
26 |
0866.023.239
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |
27 |
0865.080.191
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
3,080,000 |
Đặt sim |
28 |
0865.012.367
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
3,080,000 |
Đặt sim |
29 |
0847555668
|
Địa Thủy Sư (師 shī) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.25/10 |
1,980,000 |
Đặt sim |
30 |
0865.800.199
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
3,100,000 |
Đặt sim |
31 |
0867.613.186
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
32 |
0909.148.636
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
33 |
0865.01.3986
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
4,000,000 |
Đặt sim |
34 |
0819863886
|
Trạch Sơn Hàm (咸 xián) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
35 |
0773.231.186
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
2,300,000 |
Đặt sim |
36 |
0814555668
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
1,980,000 |
Đặt sim |
37 |
0866.990.579
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
38 |
0707.798.696
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
39 |
0866.957.099
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
3,480,000 |
Đặt sim |
40 |
086.69.23799
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
41 |
0866.913.899
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
3,550,000 |
Đặt sim |
42 |
0898.413.998
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
43 |
0866.95.7963
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
44 |
0866.179.589
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
45 |
0866.914.799
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
46 |
0865.03.5335
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
47 |
0865.013.599
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,080,000 |
Đặt sim |
48 |
08687.59.286
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,100,000 |
Đặt sim |
49 |
0866.983.199
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
50 |
0866.993.279
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |