Chọn sim phong thuỷ hợp mệnh

Mời nhập
Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
Thân chủ: Nam sinh vào ngày 6/6/2000
Âm lịch: 5/5/2000. Theo Can chi : ngày Ất Mùi tháng Nhâm Ngọ năm Canh Thìn
thuộc ngũ hành Kim (Bạch lạp Kim - Kim bạch lạp)
Tứ trụ của thân chủ:
Mộc3
Hỏa3
Thổ3
Kim1
Thủy3

Các hành vượng:
STT Số thuê bao Quẻ chủ Quẻ hỗ Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
1 0886229889 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 16,790,000 Đặt sim
2 086.753.6336 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,800,000 Đặt sim
3 0867.596.123 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,200,000 Đặt sim
4 0945.011.568 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,980,000 Đặt sim
5 0816368368 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 68,000,000 Đặt sim
6 0899.89.6683 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,200,000 Đặt sim
7 0899.89.86.81 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,300,000 Đặt sim
8 0867.502.886 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,100,000 Đặt sim
9 0867.540.686 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,300,000 Đặt sim
10 0866.686.361 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 2,890,000 Đặt sim
11 0868.451.468 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,800,000 Đặt sim
12 0869.32.9229 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,100,000 Đặt sim
13 0899.880.286 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,360,000 Đặt sim
14 0899.875.686 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,600,000 Đặt sim
15 0836.92.8338 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,890,000 Đặt sim
16 0838.72.8338 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,680,000 Đặt sim
17 0839.62.8338 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,680,000 Đặt sim
18 0898.126.808 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,000,000 Đặt sim
19 0869.310.689 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,600,000 Đặt sim
20 08998.60.963 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 2,600,000 Đặt sim
21 0866627986 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 6,300,000 Đặt sim
22 0866.693.587 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 2,900,000 Đặt sim
23 0966.518.698 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,580,000 Đặt sim
24 086.771.0550 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,590,000 Đặt sim
25 0866.81.2332 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,900,000 Đặt sim
26 0866.023.239 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,000,000 Đặt sim
27 0865.080.191 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 3,080,000 Đặt sim
28 0865.012.367 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 3,080,000 Đặt sim
29 0847555668 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.25/10 1,980,000 Đặt sim
30 0865.800.199 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 3,100,000 Đặt sim
31 0867.613.186 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 3,280,000 Đặt sim
32 0909.148.636 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 2,600,000 Đặt sim
33 0865.01.3986 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 4,000,000 Đặt sim
34 0819863886 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ Điểm 7/10 3,600,000 Đặt sim
35 0773.231.186 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 2,300,000 Đặt sim
36 0814555668 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 1,980,000 Đặt sim
37 0866.990.579 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 3,980,000 Đặt sim
38 0707.798.696 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 2,680,000 Đặt sim
39 0866.957.099 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 3,480,000 Đặt sim
40 086.69.23799 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 3,980,000 Đặt sim
41 0866.913.899 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 3,550,000 Đặt sim
42 0898.413.998 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 2,680,000 Đặt sim
43 0866.95.7963 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 3,680,000 Đặt sim
44 0866.179.589 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 3,600,000 Đặt sim
45 0866.914.799 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6.5/10 3,680,000 Đặt sim
46 0865.03.5335 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,500,000 Đặt sim
47 0865.013.599 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,080,000 Đặt sim
48 08687.59.286 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,100,000 Đặt sim
49 0866.983.199 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,380,000 Đặt sim
50 0866.993.279 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 3,680,000 Đặt sim