STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0886990568
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
4,890,000 |
Đặt sim |
2 |
0886992386
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
6,880,000 |
Đặt sim |
3 |
0702.139.386
|
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
4 |
0702.117.786
|
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,279,000 |
Đặt sim |
5 |
0332.23.3968
|
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
6 |
0868.856.379
|
Thuần Khảm (坎 kǎn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
7 |
088.66.11.668
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
12,890,000 |
Đặt sim |
8 |
0889380886
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,990,000 |
Đặt sim |
9 |
0865.76.3968
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,300,000 |
Đặt sim |
10 |
0866.692.399
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,400,000 |
Đặt sim |
11 |
0984.573.086
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
12 |
0866.631.398
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
13 |
0837.02.7968
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
14 |
0899.850.586
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,890,000 |
Đặt sim |
15 |
0899.861.683
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,100,000 |
Đặt sim |
16 |
0889.1286.97
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,380,000 |
Đặt sim |
17 |
0866.685.991
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,780,000 |
Đặt sim |
18 |
0865.76.3986
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
4,100,000 |
Đặt sim |
19 |
0865.707.889
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,780,000 |
Đặt sim |
20 |
0365.496.368
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
21 |
0865.71.8689
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
22 |
0866.621.399
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
23 |
0909.201.783
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
24 |
0766.131.186
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,379,000 |
Đặt sim |
25 |
0865.110.279
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
26 |
0865.11.8910
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
4,000,000 |
Đặt sim |
27 |
0335.190.468
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
28 |
0355.700.568
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
29 |
0829339886
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
30 |
0832.318.338
|
Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
31 |
0865.502.399
|
Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
32 |
0835.01.8338
|
Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
33 |
0834.11.8338
|
Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
5,600,000 |
Đặt sim |
34 |
0868278568
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
4,800,000 |
Đặt sim |
35 |
0868238986
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
5,890,000 |
Đặt sim |
36 |
0984.383.889
|
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
8,799,000 |
Đặt sim |
37 |
0868.259.589
|
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
38 |
0865.716.799
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
39 |
0865.770.179
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
40 |
0357.385.586
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
41 |
0865.797.178
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
2,280,000 |
Đặt sim |
42 |
093.245.7983
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
43 |
0865.733.998
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
44 |
0865.77.3679
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
45 |
0865.79.1589
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
3,880,000 |
Đặt sim |
46 |
0865.769.179
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
47 |
0865.759.279
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
48 |
0865.733.279
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
49 |
0359.12.7986
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
50 |
0865.79.3389
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 7.5/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |