STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0899688966
|
Địa Phong Thăng (升 shēng) |
Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
12,800,000 |
Đặt sim |
2 |
0899686986
|
Địa Phong Thăng (升 shēng) |
Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
19,800,000 |
Đặt sim |
3 |
0912861568
|
Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
10,800,000 |
Đặt sim |
4 |
0886478578
|
Trạch Hỏa Cách (革 gé) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
12,800,000 |
Đặt sim |
5 |
0886013689
|
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
18,900,000 |
Đặt sim |
6 |
0941556568
|
Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 6/10 |
12,800,000 |
Đặt sim |
7 |
0868779789
|
Phong Địa Quan (觀 guān) |
Sơn Địa Bác (剝 bō) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 |
28,900,000 |
Đặt sim |
8 |
0917663683
|
Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 |
10,800,000 |
Đặt sim |
9 |
0941981368
|
Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 |
12,500,000 |
Đặt sim |
10 |
0899156668
|
Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 |
12,800,000 |
Đặt sim |
11 |
0816768768
|
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 5.5/10 |
59,800,000 |
Đặt sim |
12 |
0966078338
|
Thuần Tốn (巽 xùn) |
Hỏa Trạch Khuê (睽 kuí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 5/10 |
10,800,000 |
Đặt sim |
13 |
0915779883
|
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 4.5/10 |
10,800,000 |
Đặt sim |
14 |
0971338368
|
Thuần Chấn (震 zhèn) |
Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 4.5/10 |
10,800,000 |
Đặt sim |
15 |
0844579579
|
Thuần Tốn (巽 xùn) |
Hỏa Trạch Khuê (睽 kuí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 4.5/10 |
59,800,000 |
Đặt sim |
16 |
0888339559
|
Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 4/10 |
20,800,000 |
Đặt sim |
17 |
0933813589
|
Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 4/10 |
10,800,000 |
Đặt sim |
18 |
0705050595
|
Lôi Địa Dự (豫 yù) |
Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 3/10 |
22,800,000 |
Đặt sim |
19 |
0705050567
|
Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 2.75/10 |
22,800,000 |
Đặt sim |
20 |
0915438638
|
Hỏa Lôi Phệ Hạp (噬嗑 shì kè) |
Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 2.5/10 |
10,500,000 |
Đặt sim |