STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0896.730.186
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,380,000 |
Đặt sim |
2 |
0896.711.286
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,300,000 |
Đặt sim |
3 |
0866.21.3589
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
4 |
0867.922.123
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
5 |
0867.90.3223
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
6 |
0865.363.629
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
7 |
0373.924.668
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
8 |
0329.836.836
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
25,000,000 |
Đặt sim |
9 |
0896.721.186
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
10 |
0795.022.338
|
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |
11 |
0866.113.239
|
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
12 |
0865.232.139
|
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
13 |
0353.206.839
|
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
14 |
0867.479.386
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
15 |
0867.44.66.89
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
16 |
0898.838.976
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,150,000 |
Đặt sim |
17 |
0898.833.865
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,580,000 |
Đặt sim |
18 |
0842.36.76.86
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
19 |
0843.26.76.86
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
20 |
0865699168
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
5,500,000 |
Đặt sim |
21 |
0898.8586.60
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
22 |
0866568658
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
8,680,000 |
Đặt sim |
23 |
0866.56.1585
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
2,800,000 |
Đặt sim |
24 |
0869.29.8008
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
25 |
0867.46.2368
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
26 |
0834.12.8338
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
27 |
0888833279
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
8,800,000 |
Đặt sim |
28 |
0835.82.8338
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
29 |
0836.72.8338
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
30 |
0837.62.8338
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
31 |
0838.52.8338
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
32 |
0839.42.8338
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
33 |
0942.157.668
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
34 |
0888029238
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
35 |
0943.831.668
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
36 |
0856.582.679
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
37 |
0396655886
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
5,500,000 |
Đặt sim |
38 |
0867.498.368
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
39 |
0865668578
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 |
4,500,000 |
Đặt sim |
40 |
0355.121.689
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,480,000 |
Đặt sim |
41 |
0896.713.239
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
42 |
0867.95.1345
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
43 |
0867.950.139
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
44 |
0865.313.589
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
45 |
0865.358.139
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
46 |
0353.368.389
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
4,200,000 |
Đặt sim |
47 |
0865.561.799
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |
48 |
0886.319.519
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,380,000 |
Đặt sim |
49 |
0931.388.565
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
50 |
093.1386.585
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |