STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0835.766.878
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,500,000 |
Đặt sim |
2 |
0827.65.7986
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
3 |
0825.893.689
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,580,000 |
Đặt sim |
4 |
0705.369.866
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
1,980,000 |
Đặt sim |
5 |
0836.621.978
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
1,930,000 |
Đặt sim |
6 |
0898.619.683
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
7 |
0898.62.7783
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |
8 |
0898.630.583
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,300,000 |
Đặt sim |
9 |
0898.62.7963
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,200,000 |
Đặt sim |
10 |
0898.60.8353
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
1,800,000 |
Đặt sim |
11 |
0898.605.392
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
1,780,000 |
Đặt sim |
12 |
0898.623.653
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
1,500,000 |
Đặt sim |
13 |
0865.456.178
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
14 |
0762.08.5679
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
1,578,000 |
Đặt sim |
15 |
036.60.86.579
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,550,000 |
Đặt sim |
16 |
0886.112.798
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
17 |
0769.189.586
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,100,000 |
Đặt sim |
18 |
0776.389.586
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,100,000 |
Đặt sim |
19 |
0776.388.929
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
1,980,000 |
Đặt sim |
20 |
0776.394.689
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
1,890,000 |
Đặt sim |
21 |
0776.398.568
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,180,000 |
Đặt sim |
22 |
0796.16.7986
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
1,550,000 |
Đặt sim |
23 |
0768277589
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
1,880,000 |
Đặt sim |
24 |
0796.187.786
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
1,990,000 |
Đặt sim |
25 |
0898.61.7983
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
26 |
0898.639.556
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |
27 |
0898.639.583
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
28 |
0889.673.783
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
29 |
0868.970.579
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
30 |
0979.661.786
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
31 |
0868.939.196
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
32 |
0349.767.986
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
33 |
0865.168.798
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |
34 |
0898.303.586
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
35 |
0766.178.456
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
1,780,000 |
Đặt sim |
36 |
0766.189.786
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
1,589,000 |
Đặt sim |
37 |
0866.87.3336
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
38 |
0782.37.8689
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
1,779,000 |
Đặt sim |
39 |
0866.832.799
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
40 |
0938.058.683
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
2,890,000 |
Đặt sim |
41 |
0838924789
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 |
1,680,000 |
Đặt sim |
42 |
0865.136.579
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
43 |
0865.136.579
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
44 |
0766173578
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
1,780,000 |
Đặt sim |
45 |
0865.991.389
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
46 |
0865.139.189
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
5,600,000 |
Đặt sim |
47 |
0865.179.589
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
48 |
0971.316.896
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
49 |
0773.389.238
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
2,500,000 |
Đặt sim |
50 |
03587.13689
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 |
4,200,000 |
Đặt sim |