Chọn sim phong thuỷ hợp mệnh

Mời nhập
Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
Thân chủ: Nam sinh vào ngày 6/6/2000
Âm lịch: 5/5/2000. Theo Can chi : ngày Ất Mùi tháng Nhâm Ngọ năm Canh Thìn
thuộc ngũ hành Kim (Bạch lạp Kim - Kim bạch lạp)
Tứ trụ của thân chủ:
Mộc3
Hỏa3
Thổ3
Kim1
Thủy3

Các hành vượng:
STT Số thuê bao Quẻ chủ Quẻ hỗ Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
1 0896.730.186 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 2,380,000 Đặt sim
2 0896.711.286 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 2,300,000 Đặt sim
3 0866.21.3589 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 3,680,000 Đặt sim
4 0867.922.123 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 3,200,000 Đặt sim
5 0867.90.3223 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 3,680,000 Đặt sim
6 0865.363.629 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 3,680,000 Đặt sim
7 0373.924.668 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 3,380,000 Đặt sim
8 0329.836.836 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 25,000,000 Đặt sim
9 0896.721.186 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 2,680,000 Đặt sim
10 0795.022.338 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 3,180,000 Đặt sim
11 0866.113.239 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 3,600,000 Đặt sim
12 0865.232.139 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 3,580,000 Đặt sim
13 0353.206.839 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9.5/10 3,380,000 Đặt sim
14 0867.479.386 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,980,000 Đặt sim
15 0867.44.66.89 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,980,000 Đặt sim
16 0898.838.976 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,150,000 Đặt sim
17 0898.833.865 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 2,580,000 Đặt sim
18 0842.36.76.86 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,980,000 Đặt sim
19 0843.26.76.86 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,980,000 Đặt sim
20 0865699168 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 5,500,000 Đặt sim
21 0898.8586.60 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,600,000 Đặt sim
22 0866568658 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 8,680,000 Đặt sim
23 0866.56.1585 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 2,800,000 Đặt sim
24 0869.29.8008 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,600,000 Đặt sim
25 0867.46.2368 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,680,000 Đặt sim
26 0834.12.8338 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,600,000 Đặt sim
27 0888833279 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 8,800,000 Đặt sim
28 0835.82.8338 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,890,000 Đặt sim
29 0836.72.8338 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,680,000 Đặt sim
30 0837.62.8338 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,680,000 Đặt sim
31 0838.52.8338 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,600,000 Đặt sim
32 0839.42.8338 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,600,000 Đặt sim
33 0942.157.668 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,600,000 Đặt sim
34 0888029238 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,600,000 Đặt sim
35 0943.831.668 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,600,000 Đặt sim
36 0856.582.679 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,280,000 Đặt sim
37 0396655886 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 5,500,000 Đặt sim
38 0867.498.368 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 3,680,000 Đặt sim
39 0865668578 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ Điểm 9/10 4,500,000 Đặt sim
40 0355.121.689 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 3,480,000 Đặt sim
41 0896.713.239 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 2,600,000 Đặt sim
42 0867.95.1345 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 3,500,000 Đặt sim
43 0867.950.139 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 3,600,000 Đặt sim
44 0865.313.589 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 3,680,000 Đặt sim
45 0865.358.139 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 3,680,000 Đặt sim
46 0353.368.389 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8.5/10 4,200,000 Đặt sim
47 0865.561.799 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 3,180,000 Đặt sim
48 0886.319.519 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 2,380,000 Đặt sim
49 0931.388.565 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 2,680,000 Đặt sim
50 093.1386.585 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ Điểm 8/10 2,680,000 Đặt sim